1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exception response

exception response

Điện tử - Viễn thông
  • đáp ứng ngoại lệ
Toán - Tin
  • sự đáp ứng ngoại lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận