1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evisceration

evisceration

/i,visə"reiʃn/
Danh từ
  • sự moi ruột
  • nghĩa bóng sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
Y học
  • thủ thuật moi tạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận