Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eviscerate
eviscerate
/i"visəreit/
Động từ
moi ruột
nghĩa bóng
moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận