1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eviration

eviration

/,evi"reiʃn/
Danh từ
  • sự thiến, sự hoạn
  • nghĩa bóng sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận