Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eviration
eviration
/,evi"reiʃn/
Danh từ
sự thiến, sự hoạn
nghĩa bóng
sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận