1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evirate

evirate

/"i:vireit/
Động từ
  • thiến, hoạn
  • nghĩa bóng làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất đàn ông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận