1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evenfall

evenfall

/"i:vənfɔ:l/
Danh từ
  • thơ ca buổi hoàng hôn; lúc chiều tà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận