1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ evanescent filed

evanescent filed

Điện tử - Viễn thông
  • trường chóng tàn
  • trường giảm nhanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận