1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ etching

etching

/"etʃiɳ/
Danh từ
  • sự khắc axit; thuật khắc axit
  • bản khắc axit
Kỹ thuật
  • ăn mòn
  • khắc
  • sự ăn mòn
  • sự khắc
Điện lạnh
  • kỹ thuật khắc
  • tẩm thực
Điện tử - Viễn thông
  • sự khắc mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận