1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ estimated value

estimated value

Kinh tế
  • giá trị ước tính
Toán - Tin
  • giá trị đánh giá
  • giá trị ước lượng
Cơ khí - Công trình
  • trị số tính toán
Điện tử - Viễn thông
  • trị số ước lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận