Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ estimated value
estimated value
Kinh tế
giá trị ước tính
Toán - Tin
giá trị đánh giá
giá trị ước lượng
Cơ khí - Công trình
trị số tính toán
Điện tử - Viễn thông
trị số ước lượng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận