1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ error density

error density

Điện tử - Viễn thông
  • mật độ lỗi
  • mật độ sai số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận