1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ error correction

error correction

Kỹ thuật
  • hiệu chỉnh lỗi
  • loại bỏ khuyết tật
Toán - Tin
  • chữa lỗi
  • sự hiệu chỉnh lỗi
  • sự sửa lỗi
  • sự sửa sai
  • sửa lỗi
Điện lạnh
  • hiệu chỉnh độ sai
  • hiệu chỉnh sai số
Điện tử - Viễn thông
  • hiệu chỉnh sai hỏng
  • sự điều chỉnh sai số
  • sửa sai hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận