1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ error check

error check

Kỹ thuật
  • kiểm tra lỗi
  • kiểm tra sai sót
Điện tử - Viễn thông
  • kiểm lỗi
  • sự kiểm tra sai số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận