Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erroneous period
erroneous period
Điện tử - Viễn thông
chu kỳ (có) lỗi
khoảng thời gian (có) lỗi
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận