Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ erosive burning
erosive burning
Kỹ thuật
sự cháy mòn
sự đốt mòn
Điện tử - Viễn thông
sự cháy xói mòn
sự phong hóa xói mòn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận