1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipoise

equipoise

/"ekwipɔiz/
Danh từ
  • sự thăng bằng, sự cân bằng
  • trọng lượng cân bằng, đối trọng
  • (thường) nghĩa bóng
Động từ
  • làm cân bằng
  • làm đối trọng cho
  • làm hồi hộp; làm thấp thỏm
Kỹ thuật
  • đối trọng
  • làm cân bằng
  • làm cho đều
  • làm đối trọng
  • sự cân bằng
Toán - Tin
  • vật cân bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận