1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equipment

equipment

/i"kwipmənt/
Danh từ
  • sự trang bị
  • đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
Kinh tế
  • đồ dùng
  • dụng cụ
  • máy
  • tài sản cố định
  • tài sản cố định (của xí nghiệp, trừ phần nhà đất ra)
  • thiết bị
Kỹ thuật
  • bộ dụng cụ
  • dụng cụ
  • phụ tùng
  • thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận