Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ equinox
equinox
/"i:kwinɔks/
Danh từ
điểm phân
vernal
equinox
:
xuân phân
autumnal
equinox
:
thu phân
(số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân
Kỹ thuật
ngày phân điểm
phân điểm
Điện tử - Viễn thông
điểm thu phân
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận