1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ equinox

equinox

/"i:kwinɔks/
Danh từ
Kỹ thuật
  • ngày phân điểm
  • phân điểm
Điện tử - Viễn thông
  • điểm thu phân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận