1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ epitaxial transistor

epitaxial transistor

Điện lạnh
  • tranzito epitaxy
Điện tử - Viễn thông
  • tranzito ghim Schottky
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận