1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ environmental engineering

environmental engineering

Kỹ thuật
  • ngành môi trường
Điện tử - Viễn thông
  • công nghệ môi trường
Xây dựng
  • công trình môi trường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận