1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entwine

entwine

/in"twain/
Động từ
  • bện, tết (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • ôm
  • quấn (cây leo)
Kỹ thuật
  • quấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận