Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entwine
entwine
/in"twain/
Động từ
bện, tết (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
ôm
quấn (cây leo)
Kỹ thuật
quấn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận