Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entomb
entomb
/in"tu:m/
Động từ
đặt xuống mộ, chôn xuống mộ (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
là mộ của
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận