1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enthronization

enthronization

/in"θrounmənt/ (enthronization) /in,θrounai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...)
  • nghĩa bóng sự phong lên, sự tôn lêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận