Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enthrone
enthrone
/in"θroun/
Động từ
tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
nghĩa bóng
phong lên, tôn lêm
Xây dựng
đăng quang
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận