Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enthral
enthral
/in"θrɔ:l/ (enthrall) /in"θrɔ:l/
Động từ
mê hoặc, làm mê mệt
(thường)
nghĩa bóng
nô dịch hoá
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận