1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ensnare

ensnare

/in"sneə/
Động từ
  • bẫy, đánh bẫy, gài bẫy (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận