1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enslave

enslave

/in"sleiv/
Động từ
  • biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận