Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enjambment
enjambment
/in"dʤæmmənt/
Danh từ
thơ ca
câu thơ vắt dòng
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận