Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engrave
engrave
/in"greiv/
Động từ
khắc, trổ, chạm
nghĩa bóng
in sâu, khắc sâu (vào óc...)
Kỹ thuật
chạm
khắc
làm bản kẽm
làm bản khắc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận