1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engrain

engrain

/in"grein/
Động từ
  • nhuộm thắm (vải...)
  • làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
  • nghĩa bóng làm thấm sâu
Xây dựng
  • sơn thấm sâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận