Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engrain
engrain
/in"grein/
Động từ
nhuộm thắm (vải...)
làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
nghĩa bóng
làm thấm sâu
Xây dựng
sơn thấm sâu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận