1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enforcement

enforcement

/in"fɔ:smənt/
Danh từ
  • sự thúc ép, sự ép buộc
  • sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
Kỹ thuật
  • cưỡng bức
Giao thông - Vận tải
  • cưỡng chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận