Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enfetter
enfetter
/in"fetə/
Động từ
xiềng lại, xích lại (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
nô dịch hoá
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận