1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enfetter

enfetter

/in"fetə/
Động từ
  • xiềng lại, xích lại (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • nô dịch hoá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận