endorsement
/in"dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:"seiʃn/ (indorsement) /in"dɔ:smənt/
Danh từ
- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
- sự xác nhận; sự tán thành
Kinh tế
- bảo lãnh
- bổ ước
- chấp nhận
- chuẩn nhận
- điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm
- đồng ý
- ký hậu
- ký hậu có điều kiện
- ký hậu để trống
- ký hậu đích danh
- ký hậu hạn chế
- ký hậu miễn truy đòi
- sự bối thự
- sự ký hậu
- sự ưng thuận
Kỹ thuật
- sự chấp thuận
- sự phê duyệt
- xác nhận
Hóa học - Vật liệu
- bảo chứng
Giao thông - Vận tải
- bối thư
- ký hậu
Chủ đề liên quan
Thảo luận