1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ endless loop

endless loop

Kỹ thuật
  • vòng lặp vô hạn
Điện tử - Viễn thông
  • nút vô hạn (của băng)
Toán - Tin
  • vòng lặp đóng
  • vòng lặp vô tận
Xây dựng
  • vòng vô tận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận