1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enchanter

enchanter

/in"tʃɑ:ntə/
Danh từ
  • người bỏ bùa mê (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • người làm say mê, người làm vui thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận