Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enchant
enchant
/in"tʃɑ:nt/
Động từ
bỏ bùa mê (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
làm say mê, làm vui thích
Kỹ thuật
thu hút
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận