emptying
/"emptiiɳ/
Danh từ
- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
- (số nhiều) cặn, cặn bã (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Kinh tế
- cặn bã
- cặn rượu vang
- sự dốc cạn
- sự làm cạn
Kỹ thuật
- làm cạn
Cơ khí - Công trình
- sự xả hết
Chủ đề liên quan
Thảo luận