1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emptying

emptying

/"emptiiɳ/
Danh từ
  • sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
  • (số nhiều) cặn, cặn bã (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Kinh tế
  • cặn bã
  • cặn rượu vang
  • sự dốc cạn
  • sự làm cạn
Kỹ thuật
  • làm cạn
Cơ khí - Công trình
  • sự xả hết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận