Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empoison
empoison
/im"pɔizn/
Động từ
cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
nghĩa bóng
đầu độc
Thành ngữ
to
empoison
someone"s
mind
against
somebody
làm cho ai căm ghét ai
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận