1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empoison

empoison

/im"pɔizn/
Động từ
  • cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc
  • nghĩa bóng đầu độc
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận