1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ employment schedule

employment schedule

Kỹ thuật
  • lịch biểu công việc
Toán - Tin
  • sơ đồ làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận