Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ employment record
employment record
Điện tử - Viễn thông
chức vụ trước
nhiệm vụ trước
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận