1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ employment rate

employment rate

Kinh tế
  • tỉ lệ công ăn việc làm
  • tỷ lệ công ăn việc làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận