1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empirical data

empirical data

Kỹ thuật
  • số liệu kinh nghiệm
  • số liệu thực nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận