1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empirical coefficient

empirical coefficient

Cơ khí - Công trình
  • hệ số kinh nghiệm
  • hệ số thực nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận