1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emphatically

emphatically

/im"fætikəli/
Phó từ
  • nhấn mạnh
  • mạnh mẽ, dứt khoát
  • thật sự là; rõ ràng là

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận