Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emphatically
emphatically
/im"fætikəli/
Phó từ
nhấn mạnh
mạnh mẽ, dứt khoát
thật sự là; rõ ràng là
to
be
most
emphatically
a
poet
:
thật sự là một nhà thơ
Thảo luận
Thảo luận