Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emperor
emperor
/"empərə/
Danh từ
hoàng đế
Xây dựng
hoàng đế
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận