1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ empanel

empanel

/im"peil/ (impanel) /im"pænl/
Động từ
  • đưa vào danh sách (thẩm phán...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận