Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ empanel
empanel
/im"peil/ (impanel) /im"pænl/
Động từ
đưa vào danh sách (thẩm phán...)
Thảo luận
Thảo luận