Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emotive
emotive
/i"moutiv/
Tính từ
cảm động, xúc động, xúc cảm
dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm
Thảo luận
Thảo luận