1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emotive

emotive

/i"moutiv/
Tính từ
  • cảm động, xúc động, xúc cảm
  • dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
  • gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận