1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emolument

emolument

/i"mɔljumənt/
Danh từ
  • lương, tiền thù lao
Kinh tế
  • lương
  • lương bổng
  • tiền công
  • tiền lương
  • tiền thù lao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận