Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emolument
emolument
/i"mɔljumənt/
Danh từ
lương, tiền thù lao
Kinh tế
lương
lương bổng
tiền công
tiền lương
tiền thù lao
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận