1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emitron camera

emitron camera

  • kỹ thuật máy thu hình điện quang [ĐL], máy thu hình êmitron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận