Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emissive
emissive
/i"misiv/
Tính từ
phát ra, bốc ra, toả ra
Thảo luận
Thảo luận