1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ emissary

emissary

/"emisəri/
Danh từ
  • phái viên, phái viên mật
Kỹ thuật
  • kênh tháo
  • ống thoát
Y học
  • chỗ thoát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận