Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ emissary
emissary
/"emisəri/
Danh từ
phái viên, phái viên mật
Kỹ thuật
kênh tháo
ống thoát
Y học
chỗ thoát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận